Từ điển Thiều Chửu
局 - cục
① Cuộc, bộ phận. Chia làm bộ phận riêng đều gọi là cục, như việc quan chia riêng từng bọn để làm riêng từng việc gọi là chuyên cục 専局, cho nên người đương sự gọi là đương cục 當局 người đang cuộc, cục nội 局內 trong cuộc, cục ngoại 局外 ngoài cuộc, v.v. Nghề đánh bạc cũng chia mỗi người một việc cho nên cũng gọi là cục. Mỗi một ván cờ gọi là một cục (một cuộc). Thời thế biến thiên như thể bàn cờ, cho nên gọi việc nước vận đời là đại cục 大局 hay thời cục 時局. ||② Khí phách độ lượng của một người cũng gọi là cục. Như khí cục 器局, cục lượng 局量, v.v. nghĩa là cái độ lượng dung được là bao nhiêu vậy. ||③ Co, như cục xúc 局促 co quắp.

Từ điển Trần Văn Chánh
局 - cục
① Bàn cờ: 棋局 Bàn cờ; ② Ván cờ, cuộc cờ: 下了一局棋 Đánh một ván cờ; ③ Tình hình, tình thế: 局勢 Tình hình, tình thế; 戰局 Tình hình chiến tranh; ④ Tròng, kế: 騙局 Bày kế để lừa tiền của; ⑤ Cuộc, việc: 當局者迷 Người trong cuộc thường không tỉnh táo, việc mình thì quáng; 局外 Ngoài cuộc; 大局 Việc lớn, việc nước; ⑥ Khí lượng (khí phách và độ lượng) của con người: 局度 Bụng dạ, độ lượng; 局量 Khí lượng, độ lượng; ⑦ Hiệu: 書局 Hiệu sách; 鮮果局 Hiệu bán hoa quả; ⑧ Bộ phận: 局部 Bộ phận, cục bộ; 全局 Toàn bộ (cục); ⑨ Cục: 專家局 Cục chuyên gia; 鐵路局 Cục đường sắt; ⑩ Ti: 省公安局 Ti công an (tỉnh); ⑪ Bộ: 政治局 Bộ chính trị; ⑫ (văn) Co lại. 【局促】cục xúc [júcù] a. Nhỏ, hẹp: 房間太局促走動不便 Nhà cửa chật hẹp đi lại không tiện; b. (Thời giờ) eo hẹp, ngắn ngủi: 三天太局促,恐怕辦不成 Thời gian ba ngày ngắn quá, e làm không xong; c. Mất tự nhiên: 感到局促不安 Cảm thấy bồn chồn không yên, cảm thấy hồi hộp không yên.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
局 - cục
Thu nhỏ. Co ngắn lại — Một phần trong toàn thể — Cong, gãy khúc — Sòng bạc — Lúc. Vận hội — Sự sắp đặt cho một việc gì. Ta gọi là Cuộc — Sự rộng hẹp của lòng dạ một người.


博局 - bác cục || 布局 - bố cục || 郵政局 - bưu chính cục || 幹局 - cán cục || 拘局 - câu cục || 製造局 - chế tạo cục || 戰局 - chiến cục || 終局 - chung cục || 局部 - cục bộ || 局面 - cục diện || 局度 - cục độ || 局戲 - cục hí || 局內 - cục hội || 局量 - cục lượng || 局外 - cục ngoại || 局勢 - cục thế || 局促 - cục xúc || 大局 - đại cục || 當局 - đương cục || 結局 - kết cục || 器局 - khí cục || 氣局 - khí cục || 棋局 - kì cục || 入世局 - nhập thế cục || 分局 - phân cục || 鏢局 - phiêu cục || 蜷局 - quyền cục || 踡局 - quyền cục || 史局 - sử cục || 時局 - thời cục || 書局 - thư cục || 商局 - thương cục || 總局 - tổng cục ||